
0
-
0
Lola Radivojevic

Tất cả
Set 1
Stats
29
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
35
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
29
Tổng số điểm giành được trong trận
33
19
Số lần giao bóng 1 thành công
12
35
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.5429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4444
14
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
2
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.4737
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40