Victoria Jimenez Kasintseva
2 - 0
Petra Marcinko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
79
Tổng số điểm giành được trong trận
60
49
Số lần giao bóng 1 thành công
39
67
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.7313
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
17
Số lần giao bóng 2 thành công
31
18
Tổng số lần giao bóng 2
33
0.9444
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9394
6
Số lần bẻ break thành công
2
14
Số cơ hội bẻ break có được
10
0.4286
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
36
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
23
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.6957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4595
7
Số lần giao bóng 2 thành công
20
7
Tổng số lần giao bóng 2
20
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
2
43
Tổng số điểm giành được trong trận
36
33
Số lần giao bóng 1 thành công
22
44
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
10
Số lần giao bóng 2 thành công
11
11
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
4
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.4848
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2308
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30