
0
-
2
Antonina Czajka

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
6
Lỗi giao bóng kép
4
60
Tổng số điểm giành được trong trận
73
35
Số lần giao bóng 1 thành công
39
72
Tổng số lần giao bóng 1
61
0.4861
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6393
31
Số lần giao bóng 2 thành công
18
37
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.8378
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
3
Số lần bẻ break thành công
6
3
Số cơ hội bẻ break có được
9
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4054
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
42
20
Số lần giao bóng 1 thành công
26
42
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.4762
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
19
Số lần giao bóng 2 thành công
10
22
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
4
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6154
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
13
30
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
12
Số lần giao bóng 2 thành công
8
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
4
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8462
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40