
2
-
1
Nuria Parrizas Diaz

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
7
Lỗi giao bóng kép
0
109
Tổng số điểm giành được trong trận
94
67
Số lần giao bóng 1 thành công
74
94
Tổng số lần giao bóng 1
108
0.7128
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6852
20
Số lần giao bóng 2 thành công
34
27
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.7407
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
3
16
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.3125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
44
0.7313
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5946
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4706
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
37
Tổng số điểm giành được trong trận
39
27
Số lần giao bóng 1 thành công
18
45
Tổng số lần giao bóng 1
31
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5806
14
Số lần giao bóng 2 thành công
13
18
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.7407
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
31
22
Số lần giao bóng 1 thành công
30
29
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
4
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.5714
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6818
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
18
Số lần giao bóng 1 thành công
26
20
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.9
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7027
2
Số lần giao bóng 2 thành công
11
2
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
7
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0