Victoria Mboko
2 - 0
Wang Xinyu
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
4
72
Tổng số điểm giành được trong trận
50
40
Số lần giao bóng 1 thành công
45
50
Tổng số lần giao bóng 1
72
0.8
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
7
Số lần giao bóng 2 thành công
23
10
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.7
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8519
5
Số lần bẻ break thành công
1
14
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4889
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
3
45
Tổng số điểm giành được trong trận
39
28
Số lần giao bóng 1 thành công
33
33
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6471
4
Số lần giao bóng 2 thành công
15
5
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2222
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6061
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3889
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
27
Tổng số điểm giành được trong trận
11
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
17
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
3
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.6
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
3
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
2
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15