
0
-
2
Zheng Qinwen

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
2
16
Tổng số lần giao bóng 2
23
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5652
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
4
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
46
Tổng số lần giao bóng 1
64
46
Tổng số điểm giành được trong trận
64
30
Số lần giao bóng 1 thành công
41
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
28
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6829
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6406
13
Số lần giao bóng 2 thành công
21
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.913
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
2
8
Tổng số lần giao bóng 2
12
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
30
20
Tổng số điểm giành được trong trận
33
15
Số lần giao bóng 1 thành công
18
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
23
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6087
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A