
0
-
2
Francesco Passaro

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
5
Lỗi giao bóng kép
0
50
Tổng số điểm giành được trong trận
69
41
Số lần giao bóng 1 thành công
44
67
Tổng số lần giao bóng 1
52
0.6119
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8462
21
Số lần giao bóng 2 thành công
8
26
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8077
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
3
2
Số cơ hội bẻ break có được
16
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1875
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.561
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7273
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
29
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
26
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
4
12
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
21
Tổng số điểm giành được trong trận
35
20
Số lần giao bóng 1 thành công
18
34
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
10
Số lần giao bóng 2 thành công
4
14
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
11
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7778
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40