Viktor Durasovic
2 - 1
Stefano Travaglia
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
3
100
Tổng số điểm giành được trong trận
107
45
Số lần giao bóng 1 thành công
68
95
Tổng số lần giao bóng 1
112
0.4737
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
47
Số lần giao bóng 2 thành công
41
50
Tổng số lần giao bóng 2
44
0.94
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9318
4
Số lần bẻ break thành công
4
11
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
46
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6765
28
Số điểm giành được từ giao bóng 2
24
0.56
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
20
Tổng số điểm giành được trong trận
29
10
Số lần giao bóng 1 thành công
14
25
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.4
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5833
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9286
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
33
Tổng số điểm giành được trong trận
29
12
Số lần giao bóng 1 thành công
22
23
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5641
11
Số lần giao bóng 2 thành công
16
11
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
47
Tổng số điểm giành được trong trận
49
23
Số lần giao bóng 1 thành công
32
47
Tổng số lần giao bóng 1
49
0.4894
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6531
22
Số lần giao bóng 2 thành công
16
24
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
2
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.6087
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6562
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4118
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 2 - 1 , 3 - 1 , 3 - 2 , 3 - 3 , 4 - 3 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5