Viktorija Golubic
0 - 2
Amanda Anisimova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
11
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8571
43
Tổng số lần giao bóng 1
48
32
Tổng số điểm giành được trong trận
59
27
Số lần giao bóng 1 thành công
37
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7297
0.6279
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7708
14
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
20
Tổng số lần giao bóng 1
25
15
Tổng số điểm giành được trong trận
30
12
Số lần giao bóng 1 thành công
20
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
23
Tổng số lần giao bóng 1
23
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7391
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40