Viktorija Golubic
2 - 0
Harmony Tan
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
58
Tổng số điểm giành được trong trận
40
38
Số lần giao bóng 1 thành công
41
44
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7593
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
13
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
5
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.8333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5366
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3846
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
17
19
Số lần giao bóng 1 thành công
18
20
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.95
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
1
Số lần giao bóng 2 thành công
6
1
Tổng số lần giao bóng 2
6
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
24
Tổng số lần giao bóng 1
30
0.7917
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5652
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1429
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30