Viktorija Golubic
0 - 2
Rebeka Masarova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
65
Tổng số điểm giành được trong trận
81
71
Số lần giao bóng 1 thành công
59
77
Tổng số lần giao bóng 1
69
0.9221
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8551
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
6
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.5634
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6949
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
0
26
Tổng số điểm giành được trong trận
37
35
Số lần giao bóng 1 thành công
24
36
Tổng số lần giao bóng 1
27
0.9722
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
0
Số lần giao bóng 2 thành công
3
1
Tổng số lần giao bóng 2
3
0
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.5143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
44
36
Số lần giao bóng 1 thành công
35
41
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.878
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8333
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
5
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 1 - 6