
0
-
2
Alexander Zverev

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
22
Tổng số lần giao bóng 2
16
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
4
Số cơ hội bẻ break có được
12
2
Số lần bẻ break thành công
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
66
Tổng số lần giao bóng 1
45
42
Tổng số điểm giành được trong trận
69
44
Số lần giao bóng 1 thành công
29
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.4091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7586
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
22
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
43
Tổng số lần giao bóng 1
30
32
Tổng số điểm giành được trong trận
41
32
Số lần giao bóng 1 thành công
19
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.4688
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
0.7442
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6333
11
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
11
Tổng số lần giao bóng 2
5
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Số cơ hội bẻ break có được
7
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
23
Tổng số lần giao bóng 1
15
10
Tổng số điểm giành được trong trận
28
12
Số lần giao bóng 1 thành công
10
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.5217
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
11
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40