Vilius Gaubas
1 - 1
Pablo Llamas Ruiz
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
17
Tổng số lần giao bóng 2
21
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.2353
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Số lần bẻ break thành công
4
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5714
69
Tổng số lần giao bóng 1
67
61
Tổng số điểm giành được trong trận
75
52
Số lần giao bóng 1 thành công
46
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
0.7536
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6866
16
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
4
Tổng số lần giao bóng 2
4
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
15
Tổng số lần giao bóng 1
21
10
Tổng số điểm giành được trong trận
26
11
Số lần giao bóng 1 thành công
17
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.2727
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.7333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
4
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
42
Tổng số lần giao bóng 1
28
39
Tổng số điểm giành được trong trận
31
31
Số lần giao bóng 1 thành công
20
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
0.7381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
10
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
9
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Tổng số lần giao bóng 1
18
12
Tổng số điểm giành được trong trận
18
10
Số lần giao bóng 1 thành công
9
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
2
Số lần giao bóng 2 thành công
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 3
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30