
1
-
3
Daniel Altmaier

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Set 4
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
1
Lỗi giao bóng kép
4
42
Tổng số lần giao bóng 2
64
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
35
0.4524
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5469
19
Số cơ hội bẻ break có được
6
2
Số lần bẻ break thành công
5
0.1053
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
112
Tổng số lần giao bóng 1
155
125
Tổng số điểm giành được trong trận
142
70
Số lần giao bóng 1 thành công
91
49
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
63
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.625
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5871
41
Số lần giao bóng 2 thành công
60
0.9762
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
26
Tổng số lần giao bóng 1
21
17
Tổng số điểm giành được trong trận
30
16
Số lần giao bóng 1 thành công
10
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4762
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
3
4
Tổng số lần giao bóng 2
22
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
6
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
48
40
Tổng số điểm giành được trong trận
31
19
Số lần giao bóng 1 thành công
26
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.9474
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6538
0.8261
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5417
4
Số lần giao bóng 2 thành công
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8636
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
0
16
Tổng số lần giao bóng 2
8
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.4375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
27
Tổng số lần giao bóng 1
28
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
11
Số lần giao bóng 1 thành công
20
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
0.4074
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
16
Số lần giao bóng 2 thành công
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
1
12
Tổng số lần giao bóng 2
23
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5217
9
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
58
46
Tổng số điểm giành được trong trận
48
24
Số lần giao bóng 1 thành công
35
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6571
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6034
12
Số lần giao bóng 2 thành công
22
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30