
2
-
1
Carson Branstine

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
9
5
Lỗi giao bóng kép
4
110
Tổng số điểm giành được trong trận
96
62
Số lần giao bóng 1 thành công
68
102
Tổng số lần giao bóng 1
104
0.6078
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
35
Số lần giao bóng 2 thành công
32
40
Tổng số lần giao bóng 2
36
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
8
Số lần bẻ break thành công
5
19
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.4211
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4167
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.5968
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
20
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3056
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
3
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
42
25
Số lần giao bóng 1 thành công
23
43
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.5814
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6053
15
Số lần giao bóng 2 thành công
14
18
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
3
Số lần bẻ break thành công
3
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6957
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
35
Tổng số điểm giành được trong trận
26
21
Số lần giao bóng 1 thành công
22
32
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6562
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
11
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
36
Tổng số điểm giành được trong trận
28
16
Số lần giao bóng 1 thành công
23
27
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5926
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6216
10
Số lần giao bóng 2 thành công
12
11
Tổng số lần giao bóng 2
14
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
1
10
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.3
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
7
1 - 0
, 1 - 1
, 1 - 2
, 2 - 2
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 4 - 6
, 5 - 6
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15