Vitaliy Sachko
2 - 0
Alexander Shevchenko
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
69
Tổng số điểm giành được trong trận
51
33
Số lần giao bóng 1 thành công
38
54
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5758
20
Số lần giao bóng 2 thành công
26
21
Tổng số lần giao bóng 2
28
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
7
Số lần bẻ break thành công
2
12
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5833
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2222
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4474
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
38
Tổng số điểm giành được trong trận
30
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
34
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.5882
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
14
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
17
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2941
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
21
13
Số lần giao bóng 1 thành công
21
20
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
6
Số lần giao bóng 2 thành công
11
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3333
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40