Vitaliy Sachko
2 - 1
Arthur Weber
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
108
Tổng số điểm giành được trong trận
89
59
Số lần giao bóng 1 thành công
86
84
Tổng số lần giao bóng 1
113
0.7024
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7611
22
Số lần giao bóng 2 thành công
27
25
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.88
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
5
Số lần bẻ break thành công
2
16
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.3125
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
45
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
49
0.7627
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5698
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4074
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
0
38
Tổng số điểm giành được trong trận
45
19
Số lần giao bóng 1 thành công
41
32
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.5938
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8039
10
Số lần giao bóng 2 thành công
10
13
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7692
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6098
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
7
11
Số lần giao bóng 1 thành công
9
18
Tổng số lần giao bóng 1
14
0.6111
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6429
7
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
1
0.9091
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.1111
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
45
Tổng số điểm giành được trong trận
37
29
Số lần giao bóng 1 thành công
36
34
Tổng số lần giao bóng 1
48
0.8529
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.75
5
Số lần giao bóng 2 thành công
12
5
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
7
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.1429
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.8276
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6389
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
7
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30