Vitaliy Sachko
1 - 2
Flavio Cobolli
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
4
Lỗi giao bóng kép
5
44
Tổng số lần giao bóng 2
41
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3902
11
Số cơ hội bẻ break có được
23
5
Số lần bẻ break thành công
8
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3478
106
Tổng số lần giao bóng 1
106
99
Tổng số điểm giành được trong trận
113
62
Số lần giao bóng 1 thành công
65
34
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
41
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6308
0.5849
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6132
40
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.9091
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.878
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
13
Tổng số lần giao bóng 2
21
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3333
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
43
Tổng số lần giao bóng 1
50
50
Tổng số điểm giành được trong trận
43
30
Số lần giao bóng 1 thành công
29
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5862
0.6977
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.58
12
Số lần giao bóng 2 thành công
18
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
1
15
Tổng số lần giao bóng 2
6
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
1
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
30
Tổng số lần giao bóng 1
22
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
15
Số lần giao bóng 1 thành công
16
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7273
13
Số lần giao bóng 2 thành công
5
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số lần giao bóng 2
14
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.1875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
1
Số cơ hội bẻ break có được
11
1
Số lần bẻ break thành công
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2727
33
Tổng số lần giao bóng 1
34
28
Tổng số điểm giành được trong trận
39
17
Số lần giao bóng 1 thành công
20
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.65
0.5152
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
15
Số lần giao bóng 2 thành công
13
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
7
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 3
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40