Vitaliy Sachko
0 - 2
Hugo Dellien
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
39
Tổng số điểm giành được trong trận
56
28
Số lần giao bóng 1 thành công
39
45
Tổng số lần giao bóng 1
50
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.78
16
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.9412
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
3
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
31
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7949
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6364
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
16
Tổng số điểm giành được trong trận
27
11
Số lần giao bóng 1 thành công
18
17
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.6471
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6923
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
6
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7222
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
0
23
Tổng số điểm giành được trong trận
29
17
Số lần giao bóng 1 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.6071
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
11
Số lần giao bóng 2 thành công
3
11
Tổng số lần giao bóng 2
3
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8571
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40