Vitaliy Sachko
2 - 0
Milos Karol
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
2
64
Tổng số điểm giành được trong trận
45
30
Số lần giao bóng 1 thành công
30
49
Tổng số lần giao bóng 1
60
0.6122
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5
17
Số lần giao bóng 2 thành công
28
19
Tổng số lần giao bóng 2
30
0.8947
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
4
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5667
13
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
16
12
Số lần giao bóng 1 thành công
12
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.5455
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5455
9
Số lần giao bóng 2 thành công
9
10
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
8
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
29
18
Số lần giao bóng 1 thành công
18
27
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
8
Số lần giao bóng 2 thành công
19
9
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.95
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6111
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
5
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40