
2
-
1
Raul Brancaccio

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
2
83
Tổng số điểm giành được trong trận
71
59
Số lần giao bóng 1 thành công
44
84
Tổng số lần giao bóng 1
70
0.7024
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6286
23
Số lần giao bóng 2 thành công
24
25
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.92
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
5
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
42
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7119
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6136
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.48
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
23
23
Số lần giao bóng 1 thành công
15
34
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6765
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7143
9
Số lần giao bóng 2 thành công
5
11
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.6522
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
30
19
Số lần giao bóng 1 thành công
16
28
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5714
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
9
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
1
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6875
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
25
Tổng số điểm giành được trong trận
18
17
Số lần giao bóng 1 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.619
5
Số lần giao bóng 2 thành công
8
5
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.7647
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5385
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
6
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15