Vitek Horak
2 - 0
Gheorghe Claudiu Schinteie
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
54
Tổng số điểm giành được trong trận
28
29
Số lần giao bóng 1 thành công
25
42
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6905
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
13
Số lần giao bóng 2 thành công
13
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
5
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7586
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
19
19
Số lần giao bóng 1 thành công
11
28
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.6786
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5789
9
Số lần giao bóng 2 thành công
8
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
2
26
Tổng số điểm giành được trong trận
9
10
Số lần giao bóng 1 thành công
14
14
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
4
Số lần giao bóng 2 thành công
5
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
3
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3571
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2857
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
0
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
6
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0