
0
-
2
Jil Teichmann

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
33
Tổng số điểm giành được trong trận
58
25
Số lần giao bóng 1 thành công
32
44
Tổng số lần giao bóng 1
47
0.5682
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6809
16
Số lần giao bóng 2 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8421
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
1
Số lần bẻ break thành công
5
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8333
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.2105
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
11
Tổng số điểm giành được trong trận
25
8
Số lần giao bóng 1 thành công
10
18
Tổng số lần giao bóng 1
18
0.4444
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5556
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
3
6
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
1
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.3
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số điểm giành được trong trận
33
17
Số lần giao bóng 1 thành công
22
26
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.6538
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7586
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
1
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6364
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40