Vladyslav Orlov
1 - 2
Tiago Pereira
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
4
Lỗi giao bóng kép
2
86
Tổng số điểm giành được trong trận
103
45
Số lần giao bóng 1 thành công
54
86
Tổng số lần giao bóng 1
103
0.5233
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5243
37
Số lần giao bóng 2 thành công
47
41
Tổng số lần giao bóng 2
49
0.9024
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9592
2
Số lần bẻ break thành công
4
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.8
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
43
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7963
21
Số điểm giành được từ giao bóng 2
25
0.5122
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5102
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số điểm giành được trong trận
29
8
Số lần giao bóng 1 thành công
13
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.381
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
11
Số lần giao bóng 2 thành công
9
13
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
2
4
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.3846
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
1
Lỗi giao bóng kép
1
40
Tổng số điểm giành được trong trận
35
19
Số lần giao bóng 1 thành công
21
31
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.6129
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4773
11
Số lần giao bóng 2 thành công
22
12
Tổng số lần giao bóng 2
23
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9565
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4783
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
32
Tổng số điểm giành được trong trận
39
18
Số lần giao bóng 1 thành công
20
34
Tổng số lần giao bóng 1
37
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5405
15
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 3
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
6
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A