Wang Xinyu
0 - 2
Elena Rybakina
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
24
Tổng số lần giao bóng 2
17
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.4583
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7059
2
Số cơ hội bẻ break có được
10
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
53
Tổng số lần giao bóng 1
45
38
Tổng số điểm giành được trong trận
60
29
Số lần giao bóng 1 thành công
28
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
0.5472
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6222
22
Số lần giao bóng 2 thành công
17
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
11
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7273
2
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
20
Tổng số lần giao bóng 1
26
17
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
15
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5769
7
Số lần giao bóng 2 thành công
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
6
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5294
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
33
Tổng số lần giao bóng 1
19
21
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
13
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.9231
0.4848
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6842
15
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A