
2
-
1
Talia Gibson

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
10
Lỗi giao bóng kép
4
44
Tổng số lần giao bóng 2
38
19
Số điểm giành được từ giao bóng 2
19
0.4318
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
8
Số cơ hội bẻ break có được
7
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
115
Tổng số lần giao bóng 1
124
118
Tổng số điểm giành được trong trận
121
71
Số lần giao bóng 1 thành công
86
53
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
59
0.7465
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.686
0.6174
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6935
34
Số lần giao bóng 2 thành công
34
0.7727
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8947
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
2
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.3077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
1
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
28
Tổng số lần giao bóng 1
44
31
Tổng số điểm giành được trong trận
41
15
Số lần giao bóng 1 thành công
27
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
0.5357
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8824
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
2
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4706
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
48
Tổng số lần giao bóng 1
43
45
Tổng số điểm giành được trong trận
46
31
Số lần giao bóng 1 thành công
32
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7188
0.6458
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7442
14
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.8235
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
10
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
39
Tổng số lần giao bóng 1
37
42
Tổng số điểm giành được trong trận
34
25
Số lần giao bóng 1 thành công
27
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.72
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
0.641
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7297
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
set 2
1
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 5 - 5
, 6 - 5
set 3
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40