
1
-
2
Ulrikke Eikeri/Eri Hozumi

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số lần giao bóng 2
38
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.2
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5789
22
Số cơ hội bẻ break có được
12
3
Số lần bẻ break thành công
7
0.1364
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5833
89
Tổng số lần giao bóng 1
126
97
Tổng số điểm giành được trong trận
118
59
Số lần giao bóng 1 thành công
88
40
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
53
0.678
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6023
0.6629
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6984
28
Số lần giao bóng 2 thành công
36
0.9333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
9
Tổng số lần giao bóng 2
22
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
11
Số cơ hội bẻ break có được
4
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.0909
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
40
Tổng số lần giao bóng 1
68
56
Tổng số điểm giành được trong trận
52
31
Số lần giao bóng 1 thành công
46
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.7742
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.587
0.775
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6765
9
Số lần giao bóng 2 thành công
21
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
7
Tổng số lần giao bóng 2
7
0
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
21
Tổng số lần giao bóng 1
21
14
Tổng số điểm giành được trong trận
28
14
Số lần giao bóng 1 thành công
14
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6429
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
6
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
14
Tổng số lần giao bóng 2
9
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
8
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
28
Tổng số lần giao bóng 1
37
27
Tổng số điểm giành được trong trận
38
14
Số lần giao bóng 1 thành công
28
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6071
0.5
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7568
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 0 - 2
, 1 - 2
, 1 - 3
, 2 - 3
, 2 - 4
, 3 - 4
, 3 - 5
, 3 - 6
, 4 - 6
, 5 - 6
, 6 - 6
, 7 - 6
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
0
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40