
1
-
2
Fiona Ferro

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
1
87
Tổng số điểm giành được trong trận
101
79
Số lần giao bóng 1 thành công
84
92
Tổng số lần giao bóng 1
96
0.8587
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
9
Số lần giao bóng 2 thành công
11
13
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9167
3
Số lần bẻ break thành công
6
8
Số cơ hội bẻ break có được
15
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4
43
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.5443
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5595
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.2308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
27
Số lần giao bóng 1 thành công
30
30
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.9
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.9375
3
Số lần giao bóng 2 thành công
2
3
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
3
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4333
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
31
25
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.84
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8158
2
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
0
Số lần bẻ break thành công
2
3
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.4762
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6129
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5714
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
36
31
Số lần giao bóng 1 thành công
23
37
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.8378
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8846
4
Số lần giao bóng 2 thành công
3
6
Tổng số lần giao bóng 2
3
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
2
1
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.5806
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
1
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
set 3
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40