
2
-
0
Kayla Cross

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
0
Lỗi giao bóng kép
7
60
Tổng số điểm giành được trong trận
43
33
Số lần giao bóng 1 thành công
32
52
Tổng số lần giao bóng 1
51
0.6346
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6275
19
Số lần giao bóng 2 thành công
12
19
Tổng số lần giao bóng 2
19
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6316
5
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.7143
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5758
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5938
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.7368
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2632
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
5
30
Tổng số điểm giành được trong trận
23
15
Số lần giao bóng 1 thành công
17
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.6
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6071
10
Số lần giao bóng 2 thành công
6
10
Tổng số lần giao bóng 2
11
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5455
4
Số lần bẻ break thành công
3
5
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6
5
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
9
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5294
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.7
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.0909
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
2
30
Tổng số điểm giành được trong trận
20
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
27
Tổng số lần giao bóng 1
23
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6522
9
Số lần giao bóng 2 thành công
6
9
Tổng số lần giao bóng 2
8
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40