
0
-
2
Kimberly Birrell

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
3
Lỗi giao bóng kép
3
63
Tổng số điểm giành được trong trận
77
60
Số lần giao bóng 1 thành công
47
76
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.7895
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7344
13
Số lần giao bóng 2 thành công
14
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
33
0.5833
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7021
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
45
40
Số lần giao bóng 1 thành công
30
48
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7895
6
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
8
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
22
Tổng số điểm giành được trong trận
32
20
Số lần giao bóng 1 thành công
17
28
Tổng số lần giao bóng 1
26
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6538
7
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7778
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.55
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5556
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
5
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
7
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
0
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
0
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A