
0
-
2
Ella Mcdonald

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
3
Lỗi giao bóng kép
11
81
Tổng số điểm giành được trong trận
88
55
Số lần giao bóng 1 thành công
54
83
Tổng số lần giao bóng 1
86
0.6627
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6279
25
Số lần giao bóng 2 thành công
21
28
Tổng số lần giao bóng 2
32
0.8929
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6562
5
Số lần bẻ break thành công
6
11
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4545
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5455
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.5636
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.3571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3125
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
5
33
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
24
29
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.7241
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5854
7
Số lần giao bóng 2 thành công
12
8
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7059
2
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.375
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3529
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
6
48
Tổng số điểm giành được trong trận
51
34
Số lần giao bóng 1 thành công
30
54
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
18
Số lần giao bóng 2 thành công
9
20
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6
3
Số lần bẻ break thành công
3
4
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.5588
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6333
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.35
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2667
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
7
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
7
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 2 - 2
, 2 - 3
, 3 - 3
, 3 - 4
, 3 - 5
, 4 - 5
, 5 - 5
, 5 - 6