Nikola Mektic/Michael Venus
1 - 2
Ebden M / Thompson J
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
10
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số lần giao bóng 2
30
15
Số điểm giành được từ giao bóng 2
18
0.5357
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
3
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
74
Tổng số lần giao bóng 1
77
74
Tổng số điểm giành được trong trận
77
46
Số lần giao bóng 1 thành công
47
36
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
36
0.7826
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.766
0.6216
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6104
26
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
14
Tổng số lần giao bóng 2
13
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6923
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
30
Tổng số lần giao bóng 1
30
29
Tổng số điểm giành được trong trận
31
16
Số lần giao bóng 1 thành công
17
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7059
0.5333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
16
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5625
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
36
Tổng số lần giao bóng 1
39
39
Tổng số điểm giành được trong trận
36
27
Số lần giao bóng 1 thành công
23
23
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.8519
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
0.75
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5897
9
Số lần giao bóng 2 thành công
16
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
5
Tổng số lần giao bóng 2
1
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
8
Tổng số lần giao bóng 1
8
6
Tổng số điểm giành được trong trận
10
3
Số lần giao bóng 1 thành công
7
1
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7143
0.375
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.875
4
Số lần giao bóng 2 thành công
1
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
0
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 1 - 2 , 2 - 2 , 3 - 2 , 3 - 3 , 3 - 4 , 4 - 4 , 5 - 4 , 6 - 4 , 6 - 5
set 3
6
-
10
0 - 1 , 0 - 2 , 1 - 2 , 1 - 3 , 1 - 4 , 1 - 5 , 2 - 5 , 2 - 6 , 3 - 6 , 3 - 7 , 3 - 8 , 4 - 8 , 5 - 8 , 6 - 8 , 6 - 9