Neal Skupski/Desirae Krawczyk
1 - 2
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
16
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.5789
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
8
Số cơ hội bẻ break có được
8
4
Số lần bẻ break thành công
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.375
77
Tổng số lần giao bóng 1
75
76
Tổng số điểm giành được trong trận
76
58
Số lần giao bóng 1 thành công
59
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
39
0.569
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.661
0.7532
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7867
18
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
10
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3
3
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
1
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.25
26
Tổng số lần giao bóng 1
25
29
Tổng số điểm giành được trong trận
22
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
0.6923
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6
7
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
0
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
4
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
1
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.25
5
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
40
Tổng số lần giao bóng 1
39
37
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
35
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6857
0.775
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8974
9
Số lần giao bóng 2 thành công
4
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
2
Tổng số lần giao bóng 2
2
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
11
Tổng số lần giao bóng 1
11
10
Tổng số điểm giành được trong trận
12
9
Số lần giao bóng 1 thành công
9
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
5
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5556
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8182
2
Số lần giao bóng 2 thành công
2
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40
6
-
7
0 - 1 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 2 - 3 , 2 - 4 , 2 - 5 , 2 - 6
set 3
10
-
12
0 - 1 , 0 - 2 , 0 - 3 , 0 - 4 , 0 - 5 , 1 - 5 , 2 - 5 , 3 - 5 , 4 - 5 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7 , 7 - 7 , 8 - 7 , 9 - 7 , 9 - 8 , 9 - 9 , 10 - 9 , 10 - 10 , 10 - 11