
2
-
0
Hady Habib/Trey Hilderbrand

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
12
3
Lỗi giao bóng kép
6
65
Tổng số điểm giành được trong trận
51
41
Số lần giao bóng 1 thành công
38
57
Tổng số lần giao bóng 1
59
0.7193
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6441
13
Số lần giao bóng 2 thành công
15
16
Tổng số lần giao bóng 2
21
0.8125
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7143
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
35
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8537
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7632
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4762
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
1
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
18
18
Số lần giao bóng 1 thành công
15
22
Tổng số lần giao bóng 1
24
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
3
Số lần giao bóng 2 thành công
6
4
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.75
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.6667
2
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6667
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
3
37
Tổng số điểm giành được trong trận
33
23
Số lần giao bóng 1 thành công
23
35
Tổng số lần giao bóng 1
35
0.6571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6571
10
Số lần giao bóng 2 thành công
9
12
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
19
0.913
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8261
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
6
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 2 - 2
, 3 - 2
, 4 - 2
, 5 - 2
, 5 - 3
, 6 - 3