Ilia Simakin
0 - 2
Clement Chidekh
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
4
Lỗi giao bóng kép
0
76
Tổng số điểm giành được trong trận
82
51
Số lần giao bóng 1 thành công
52
79
Tổng số lần giao bóng 1
79
0.6456
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6582
25
Số lần giao bóng 2 thành công
27
29
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
38
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.7451
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7308
14
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6296
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
41
27
Số lần giao bóng 1 thành công
28
40
Tổng số lần giao bóng 1
43
0.675
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6512
12
Số lần giao bóng 2 thành công
15
14
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
0
0
Số cơ hội bẻ break có được
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
21
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.75
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
34
Tổng số điểm giành được trong trận
41
24
Số lần giao bóng 1 thành công
24
39
Tổng số lần giao bóng 1
36
0.6154
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
13
Số lần giao bóng 2 thành công
12
15
Tổng số lần giao bóng 2
12
0.8667
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
0
Số lần bẻ break thành công
1
1
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.7083
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
6
-
7
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 2 - 2 , 3 - 2 , 4 - 2 , 4 - 3 , 5 - 3 , 5 - 4 , 5 - 5 , 5 - 6 , 6 - 6 , 6 - 7
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
7
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40