Tseng Chun-hsin
2 - 0
Lukas Neumayer
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
61
Tổng số điểm giành được trong trận
45
32
Số lần giao bóng 1 thành công
33
53
Tổng số lần giao bóng 1
53
0.6038
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6226
20
Số lần giao bóng 2 thành công
18
21
Tổng số lần giao bóng 2
20
0.9524
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
3
Số lần bẻ break thành công
1
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.375
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
28
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.697
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.45
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
0
27
Tổng số điểm giành được trong trận
21
16
Số lần giao bóng 1 thành công
14
29
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.5517
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7368
12
Số lần giao bóng 2 thành công
5
13
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7857
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
24
16
Số lần giao bóng 1 thành công
19
24
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5588
8
Số lần giao bóng 2 thành công
13
8
Tổng số lần giao bóng 2
15
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8667
2
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
4
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
5
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0