Wu Yibing
2 - 0
Alex Rybakov
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
2
Lỗi giao bóng kép
2
67
Tổng số điểm giành được trong trận
51
34
Số lần giao bóng 1 thành công
38
54
Tổng số lần giao bóng 1
64
0.6296
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
18
Số lần giao bóng 2 thành công
24
20
Tổng số lần giao bóng 2
26
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
5
Số lần bẻ break thành công
3
14
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.3571
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
24
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.7059
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4231
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
34
19
Số lần giao bóng 1 thành công
23
33
Tổng số lần giao bóng 1
42
0.5758
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5476
13
Số lần giao bóng 2 thành công
18
14
Tổng số lần giao bóng 2
19
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9474
2
Số lần bẻ break thành công
2
8
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7895
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4211
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
17
15
Số lần giao bóng 1 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6818
5
Số lần giao bóng 2 thành công
6
6
Tổng số lần giao bóng 2
7
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8571
3
Số lần bẻ break thành công
1
6
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
9
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4667
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4286
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
5
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
6
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
6
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
7
-
6
1 - 0 , 2 - 0 , 3 - 0 , 4 - 0 , 5 - 0 , 5 - 1 , 6 - 1 , 6 - 2
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15