Wu Yibing
2 - 0
Keisuke Saitoh
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
60
Tổng số điểm giành được trong trận
38
27
Số lần giao bóng 1 thành công
39
43
Tổng số lần giao bóng 1
55
0.6279
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7091
15
Số lần giao bóng 2 thành công
15
16
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9375
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
4
Số lần bẻ break thành công
0
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
0.8
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
15
14
Số lần giao bóng 1 thành công
13
22
Tổng số lần giao bóng 1
22
0.6364
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5909
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
2
Số lần bẻ break thành công
0
3
Số cơ hội bẻ break có được
0
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
23
13
Số lần giao bóng 1 thành công
26
21
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7879
8
Số lần giao bóng 2 thành công
7
8
Tổng số lần giao bóng 2
7
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4615
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.75
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8571
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
6
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
set 2
1
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
2
-
0
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
6
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15