
2
-
1
Tristan Boyer

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
5
4
Lỗi giao bóng kép
5
106
Tổng số điểm giành được trong trận
93
62
Số lần giao bóng 1 thành công
70
91
Tổng số lần giao bóng 1
108
0.6813
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6481
25
Số lần giao bóng 2 thành công
33
29
Tổng số lần giao bóng 2
38
0.8621
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8684
4
Số lần bẻ break thành công
3
11
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.3636
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.4286
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.7419
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6714
16
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.5517
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4474
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
3
41
Tổng số điểm giành được trong trận
38
26
Số lần giao bóng 1 thành công
27
35
Tổng số lần giao bóng 1
44
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6136
8
Số lần giao bóng 2 thành công
14
9
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.7308
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7407
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.7778
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
36
Tổng số điểm giành được trong trận
37
21
Số lần giao bóng 1 thành công
24
34
Tổng số lần giao bóng 1
39
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6154
12
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
15
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9333
0
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
5
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
14
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7083
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5333
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
29
Tổng số điểm giành được trong trận
18
15
Số lần giao bóng 1 thành công
19
22
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.6818
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.76
5
Số lần giao bóng 2 thành công
5
7
Tổng số lần giao bóng 2
6
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8333
3
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5263
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
7
-
6
1 - 0
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3
, 6 - 4
set 2
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30