Xu Mingge
0 - 2
Jessika Ponchet
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
3
Lỗi giao bóng kép
1
55
Tổng số điểm giành được trong trận
67
57
Số lần giao bóng 1 thành công
44
68
Tổng số lần giao bóng 1
54
0.8382
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8148
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
11
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.7273
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
1
Số lần bẻ break thành công
4
2
Số cơ hội bẻ break có được
12
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
30
0.5614
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6818
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
0
Lỗi giao bóng kép
1
24
Tổng số điểm giành được trong trận
34
28
Số lần giao bóng 1 thành công
20
33
Tổng số lần giao bóng 1
25
0.8485
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8
5
Số lần giao bóng 2 thành công
4
5
Tổng số lần giao bóng 2
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
9
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.4643
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.8
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
0
31
Tổng số điểm giành được trong trận
33
29
Số lần giao bóng 1 thành công
24
35
Tổng số lần giao bóng 1
29
0.8286
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
3
Số lần giao bóng 2 thành công
5
6
Tổng số lần giao bóng 2
5
0.5
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Số lần bẻ break thành công
2
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.6552
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.1667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.8
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
1
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
4
-
6
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A