
2
-
1
Katarzyna Kawa

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
9
Lỗi giao bóng kép
5
105
Tổng số điểm giành được trong trận
99
59
Số lần giao bóng 1 thành công
68
94
Tổng số lần giao bóng 1
110
0.6277
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6182
26
Số lần giao bóng 2 thành công
37
35
Tổng số lần giao bóng 2
42
0.7429
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.881
6
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.4615
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
40
0.661
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5882
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
21
0.4857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
33
18
Số lần giao bóng 1 thành công
21
29
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6207
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6562
9
Số lần giao bóng 2 thành công
10
11
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
0
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6364
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
3
40
Tổng số điểm giành được trong trận
37
28
Số lần giao bóng 1 thành công
19
45
Tổng số lần giao bóng 1
32
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5938
12
Số lần giao bóng 2 thành công
10
17
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.7059
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
1
2
Số cơ hội bẻ break có được
7
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1429
20
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6316
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4118
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
29
13
Số lần giao bóng 1 thành công
28
20
Tổng số lần giao bóng 1
46
0.65
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6087
5
Số lần giao bóng 2 thành công
17
7
Tổng số lần giao bóng 2
18
0.7143
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9444
4
Số lần bẻ break thành công
2
9
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.4444
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
7
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5385
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3929
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
8
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
6
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
3
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
7
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 3
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
0
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
5
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40