
2
-
0
Yoshihito Nishioka

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
14
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
2
14
Tổng số lần giao bóng 2
11
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.1818
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
51
Tổng số lần giao bóng 1
48
60
Tổng số điểm giành được trong trận
39
37
Số lần giao bóng 1 thành công
37
31
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.8378
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6757
0.7255
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7708
13
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.9286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8182
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2222
2
Số cơ hội bẻ break có được
2
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
33
Tổng số lần giao bóng 1
30
34
Tổng số điểm giành được trong trận
29
25
Số lần giao bóng 1 thành công
21
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
17
0.76
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8095
0.7576
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7
7
Số lần giao bóng 2 thành công
8
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8889
8
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
1
6
Tổng số lần giao bóng 2
2
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
0
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Tổng số lần giao bóng 1
18
26
Tổng số điểm giành được trong trận
10
12
Số lần giao bóng 1 thành công
16
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
8
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5
0.6667
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8889
6
Số lần giao bóng 2 thành công
1
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.5
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
2
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0