
1
-
2
Colton Smith

Tất cả
Set 1
Set 2
Set 3
Stats
3
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
8
5
Lỗi giao bóng kép
3
99
Tổng số điểm giành được trong trận
111
65
Số lần giao bóng 1 thành công
66
110
Tổng số lần giao bóng 1
100
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.66
40
Số lần giao bóng 2 thành công
31
45
Tổng số lần giao bóng 2
34
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9118
0
Số lần bẻ break thành công
3
7
Số cơ hội bẻ break có được
13
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2308
46
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
47
0.7077
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7121
23
Số điểm giành được từ giao bóng 2
23
0.5111
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6765
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
3
Lỗi giao bóng kép
1
28
Tổng số điểm giành được trong trận
39
31
Số lần giao bóng 1 thành công
17
46
Tổng số lần giao bóng 1
21
0.6739
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8095
12
Số lần giao bóng 2 thành công
3
15
Tổng số lần giao bóng 2
4
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Số lần bẻ break thành công
2
0
Số cơ hội bẻ break có được
11
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.5484
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7647
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
3
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
2
Lỗi giao bóng kép
1
45
Tổng số điểm giành được trong trận
41
20
Số lần giao bóng 1 thành công
29
41
Tổng số lần giao bóng 1
45
0.4878
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6444
19
Số lần giao bóng 2 thành công
15
21
Tổng số lần giao bóng 2
16
0.9048
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9375
0
Số lần bẻ break thành công
0
4
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.9
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6897
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.625
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
1
26
Tổng số điểm giành được trong trận
31
14
Số lần giao bóng 1 thành công
20
23
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.6087
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5882
9
Số lần giao bóng 2 thành công
13
9
Tổng số lần giao bóng 2
14
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9286
0
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.7857
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.7
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5556
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.7143
SET 1
SET 2
SET 3
set 1
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
1
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
6
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
, 40 - 30
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
4
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 2 - 1
, 3 - 1
, 4 - 1
, 5 - 1
, 5 - 2
, 6 - 2
, 6 - 3
set 3
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
1
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
3
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
4
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40