Yasutaka Uchiyama
2 - 0
Gijs Brouwer
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
11
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
17
Tổng số lần giao bóng 2
11
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5455
9
Số cơ hội bẻ break có được
0
3
Số lần bẻ break thành công
0
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
45
Tổng số lần giao bóng 1
57
64
Tổng số điểm giành được trong trận
38
28
Số lần giao bóng 1 thành công
46
26
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
24
0.9286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5217
0.6222
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.807
15
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.8824
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
4
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
0
9
Tổng số lần giao bóng 2
6
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
4
Số cơ hội bẻ break có được
0
2
Số lần bẻ break thành công
0
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Tổng số lần giao bóng 1
28
31
Tổng số điểm giành được trong trận
19
13
Số lần giao bóng 1 thành công
22
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
10
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4545
0.5909
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7857
7
Số lần giao bóng 2 thành công
6
0.7778
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
7
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
5
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.625
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
5
Số cơ hội bẻ break có được
0
1
Số lần bẻ break thành công
0
0.2
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
23
Tổng số lần giao bóng 1
29
33
Tổng số điểm giành được trong trận
19
15
Số lần giao bóng 1 thành công
24
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
1
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
0.6522
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.8276
8
Số lần giao bóng 2 thành công
5
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
5
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
6
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
set 2
1
-
0
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40
3
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
5
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
6
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0