Yosuke Watanuki
2 - 0
Alexander Blockx
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
7
5
Lỗi giao bóng kép
2
75
Tổng số điểm giành được trong trận
69
39
Số lần giao bóng 1 thành công
47
70
Tổng số lần giao bóng 1
74
0.5571
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6351
26
Số lần giao bóng 2 thành công
25
31
Tổng số lần giao bóng 2
27
0.8387
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9259
3
Số lần bẻ break thành công
1
13
Số cơ hội bẻ break có được
8
0.2308
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.125
33
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
29
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.617
11
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.3548
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5185
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
3
Lỗi giao bóng kép
1
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
13
Số lần giao bóng 1 thành công
24
28
Tổng số lần giao bóng 1
34
0.4643
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.7059
12
Số lần giao bóng 2 thành công
9
15
Tổng số lần giao bóng 2
10
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
2
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.2857
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5833
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.4667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
2
Lỗi giao bóng kép
1
41
Tổng số điểm giành được trong trận
41
26
Số lần giao bóng 1 thành công
23
42
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.619
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
14
Số lần giao bóng 2 thành công
16
16
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
1
Số lần bẻ break thành công
0
6
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.1667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
22
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.8462
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.25
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
SET 1 SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
2
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
5
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , A - 40
5
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
6
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40