Yosuke Watanuki
2 - 1
Sascha Gueymard Wayenburg
Tất cả Set 1 Set 2 Set 3
Stats
9
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
8
102
Tổng số điểm giành được trong trận
84
56
Số lần giao bóng 1 thành công
51
86
Tổng số lần giao bóng 1
100
0.6512
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.51
27
Số lần giao bóng 2 thành công
41
30
Tổng số lần giao bóng 2
49
0.9
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8367
5
Số lần bẻ break thành công
4
13
Số cơ hội bẻ break có được
11
0.3846
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3636
39
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
32
0.6964
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6275
17
Số điểm giành được từ giao bóng 2
22
0.5667
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.449
5
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
2
Lỗi giao bóng kép
3
40
Tổng số điểm giành được trong trận
34
21
Số lần giao bóng 1 thành công
23
34
Tổng số lần giao bóng 1
40
0.6176
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.575
11
Số lần giao bóng 2 thành công
14
13
Tổng số lần giao bóng 2
17
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8235
1
Số lần bẻ break thành công
1
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
15
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.7143
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6522
9
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.6923
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5294
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
2
34
Tổng số điểm giành được trong trận
36
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
29
Tổng số lần giao bóng 1
41
0.5862
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4634
11
Số lần giao bóng 2 thành công
20
12
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9167
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9091
1
Số lần bẻ break thành công
2
4
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.25
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
11
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
13
0.6471
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6842
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
11
0.5
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
0
Lỗi giao bóng kép
3
28
Tổng số điểm giành được trong trận
14
18
Số lần giao bóng 1 thành công
9
23
Tổng số lần giao bóng 1
19
0.7826
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.4737
5
Số lần giao bóng 2 thành công
7
5
Tổng số lần giao bóng 2
10
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7
3
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
3
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
4
0.7222
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4444
2
Số điểm giành được từ giao bóng 2
2
0.4
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.2
SET 1 SET 2 SET 3
set 1
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15 , 40 - 30
1
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
3
-
3
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
5
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40
6
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
7
-
6
1 - 0 , 1 - 1 , 2 - 1 , 3 - 1 , 4 - 1 , 5 - 1 , 5 - 2 , 5 - 3 , 6 - 3
set 2
1
-
0
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
1
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
2
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
2
-
5
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
4
-
5
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
set 3
0
-
1
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
2
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
3
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
5
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
6
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40