
1
-
0
Thiago Monteiro

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
16
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
6
5
Lỗi giao bóng kép
3
41
Tổng số lần giao bóng 2
30
24
Số điểm giành được từ giao bóng 2
14
0.5854
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4667
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
2
Số lần bẻ break thành công
2
0.5
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
76
Tổng số lần giao bóng 1
80
82
Tổng số điểm giành được trong trận
74
35
Số lần giao bóng 1 thành công
50
30
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
38
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.76
0.4605
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
36
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.878
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9
10
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
4
Lỗi giao bóng kép
1
22
Tổng số lần giao bóng 2
17
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
10
0.5455
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5882
1
Số cơ hội bẻ break có được
1
1
Số lần bẻ break thành công
1
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
43
Tổng số lần giao bóng 1
42
44
Tổng số điểm giành được trong trận
41
21
Số lần giao bóng 1 thành công
25
18
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
18
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.72
0.4884
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5952
18
Số lần giao bóng 2 thành công
16
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9412
6
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
4
1
Lỗi giao bóng kép
2
19
Tổng số lần giao bóng 2
13
12
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.6316
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.3077
3
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Số lần bẻ break thành công
1
0.3333
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.3333
33
Tổng số lần giao bóng 1
38
38
Tổng số điểm giành được trong trận
33
14
Số lần giao bóng 1 thành công
25
12
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
20
0.8571
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.4242
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
18
Số lần giao bóng 2 thành công
11
0.9474
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.8462
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
1
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 40 - 15
1
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
2
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
2
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
4
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
6
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
7
-
6
0 - 1
, 1 - 1
, 2 - 1
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 5 - 4
, 6 - 4
, 6 - 5
, 6 - 6
, 7 - 6
, 7 - 7
, 8 - 7
, 8 - 8
, 8 - 9
, 9 - 9
, 10 - 9
set 2
1
-
0
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
6
-
5
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40