
2
-
0
Anna-Lena Friedsam

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
2
Lỗi giao bóng kép
3
76
Tổng số điểm giành được trong trận
63
60
Số lần giao bóng 1 thành công
42
73
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.8219
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6364
11
Số lần giao bóng 2 thành công
21
13
Tổng số lần giao bóng 2
24
0.8462
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.875
4
Số lần bẻ break thành công
2
6
Số cơ hội bẻ break có được
7
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2857
37
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
23
0.6167
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5476
8
Số điểm giành được từ giao bóng 2
12
0.6154
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
3
34
Tổng số điểm giành được trong trận
28
22
Số lần giao bóng 1 thành công
20
29
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.7586
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6061
6
Số lần giao bóng 2 thành công
10
7
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8571
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.7692
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
2
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.7273
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.55
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.4286
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
0
42
Tổng số điểm giành được trong trận
35
38
Số lần giao bóng 1 thành công
22
44
Tổng số lần giao bóng 1
33
0.8636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
5
Số lần giao bóng 2 thành công
11
6
Tổng số lần giao bóng 2
11
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
1
3
Số cơ hội bẻ break có được
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.2
21
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.5526
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5455
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
5
0.8333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4545
SET 1
SET 2
set 1
1
-
0
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
3
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
3
-
2
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
4
-
2
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
4
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 15 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
6
-
4
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
1
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
0
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
3
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
4
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
, 40 - 30
5
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
5
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
6
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40