Yulia Putintseva
2 - 0
Ena Shibahara
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
1
Lỗi giao bóng kép
1
65
Tổng số điểm giành được trong trận
56
42
Số lần giao bóng 1 thành công
44
55
Tổng số lần giao bóng 1
66
0.7636
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6667
12
Số lần giao bóng 2 thành công
21
13
Tổng số lần giao bóng 2
22
0.9231
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9545
4
Số lần bẻ break thành công
1
7
Số cơ hội bẻ break có được
9
0.5714
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1111
27
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
25
0.6429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5682
10
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.7692
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5909
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
0
Lỗi giao bóng kép
0
28
Tổng số điểm giành được trong trận
25
17
Số lần giao bóng 1 thành công
19
25
Tổng số lần giao bóng 1
28
0.68
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6786
8
Số lần giao bóng 2 thành công
9
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Số lần bẻ break thành công
0
2
Số cơ hội bẻ break có được
3
1
Tỷ lệ bẻ break thành công
0
10
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
11
0.5882
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5789
7
Số điểm giành được từ giao bóng 2
6
0.875
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.6667
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
1
Lỗi giao bóng kép
1
37
Tổng số điểm giành được trong trận
31
25
Số lần giao bóng 1 thành công
25
30
Tổng số lần giao bóng 1
38
0.8333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6579
4
Số lần giao bóng 2 thành công
12
5
Tổng số lần giao bóng 2
13
0.8
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9231
2
Số lần bẻ break thành công
1
5
Số cơ hội bẻ break có được
6
0.4
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.1667
17
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
14
0.68
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.56
3
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.6
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5385
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
1
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 40 - 15
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
2
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
3
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
4
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
5
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
6
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
set 2
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
1
-
2
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40
3
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
4
-
3
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40
4
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
5
-
4
15 - 0 , 30 - 0 , 40 - 0 , 40 - 15
6
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40