Yulia Putintseva
0 - 2
Rebecca Sramkova
Tất cả Set 1 Set 2
Stats
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
3
5
Lỗi giao bóng kép
1
19
Tổng số lần giao bóng 2
30
6
Số điểm giành được từ giao bóng 2
17
0.3158
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5667
8
Số cơ hội bẻ break có được
6
0
Số lần bẻ break thành công
4
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.6667
47
Tổng số lần giao bóng 1
69
47
Tổng số điểm giành được trong trận
69
28
Số lần giao bóng 1 thành công
39
16
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
27
0.5714
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.6923
0.5957
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5652
14
Số lần giao bóng 2 thành công
29
0.7368
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9667
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
2
3
Lỗi giao bóng kép
0
8
Tổng số lần giao bóng 2
9
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
4
0.125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
4
Số cơ hội bẻ break có được
4
0
Số lần bẻ break thành công
3
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.75
17
Tổng số lần giao bóng 1
24
12
Tổng số điểm giành được trong trận
29
9
Số lần giao bóng 1 thành công
15
3
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
12
0.3333
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.8
0.5294
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.625
5
Số lần giao bóng 2 thành công
9
0.625
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
1
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
1
2
Lỗi giao bóng kép
1
11
Tổng số lần giao bóng 2
21
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
13
0.4545
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.619
4
Số cơ hội bẻ break có được
2
0
Số lần bẻ break thành công
1
0
Tỷ lệ bẻ break thành công
0.5
30
Tổng số lần giao bóng 1
45
35
Tổng số điểm giành được trong trận
40
19
Số lần giao bóng 1 thành công
24
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
15
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.625
0.6333
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5333
9
Số lần giao bóng 2 thành công
20
0.8182
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.9524
SET 1 SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
2
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40
0
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
0
-
4
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40
0
-
5
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
0
-
6
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A
set 2
0
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , 40 - A
1
-
1
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40
1
-
2
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 30 - 30 , 40 - 30 , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
2
-
2
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 30 - 30 , 40 - 30
2
-
3
0 - 15 , 0 - 30 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40 , 40 - 40 , 40 - A , 40 - 40 , A - 40 , 40 - 40 , 40 - A
3
-
3
0 - 15 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15
3
-
4
0 - 15 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40 , 30 - 40
4
-
4
15 - 0 , 15 - 15 , 30 - 15 , 40 - 15 , 40 - 30
4
-
5
15 - 0 , 15 - 15 , 15 - 30 , 15 - 40
4
-
6
0 - 15 , 0 - 30 , 0 - 40 , 15 - 40